Xuất phát từ mong muốn có một cơ sở dữ liệu về thông tin của các hướng dẫn viên tại Sa Pa, cũng như các công ty lữ hành dễ tìm kiếm, tra cứu và liên lạc khi cần thiết. Trung tâm Thông tin và Xúc tiến Du lịch Lào Cai cập nhật danh sách hương dẫn viên.
DANH SÁCH HƯỚNG DẪN VIÊN DU LỊCH TẠI SAPA
STT |
TÊN ĐƠN VỊ |
ĐIỆN THOẠI |
DÂN TỘC |
SỐ CNTMV |
SỐ THỂ HD |
NƠI CẤP |
I |
Công ty TNHH Phú Thịnh |
0203871331 |
|
|
|
|
1 |
Lê Đức Chung |
|
Kinh |
|
530714 |
Sở VHTTDL Lào Cai |
2 |
Chảo San Mẩy |
|
Dao |
|
0890612 |
Sở VHTTDL Lào Cai |
3 |
Phạm Hồng Cường |
|
Kinh |
|
0930612 |
Sở VHTTDL Lào Cai |
4 |
Trần Minh Thắng |
|
Kinh |
|
112140130 |
Tổng cục Du lịch |
5 |
Trần Đức Kiên |
|
Kinh |
|
110140313 |
Tổng cục Du lịch |
6 |
Trịnh Văn Việt |
|
Kinh |
|
1011403123 |
Tổng cục Du lịch |
7 |
Phạm Xuân Hảo |
|
Kinh |
|
110120186 |
Tổng cục Du lịch |
8 |
Vũ Anh Tuấn |
|
Kinh |
|
520714 |
Sở VHTTDL Lào Cai |
II |
Công ty TNHH MTV Du lịch Sa Pa |
|
|
|
|
|
1 |
Hà Văn Hoàng |
|
Kinh |
|
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
2 |
Nguyễn Văn Nam |
|
Kinh |
|
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
3 |
Giàng Thị Linh |
|
Mông |
|
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
4 |
Tạ Đức Nghiệp |
|
Kinh |
|
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
5 |
Vũ Anh Dũng |
|
Kinh |
|
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
6 |
Nguyễn Văn Cương |
|
Tày |
|
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
7 |
Lê Trung Kiên |
|
Kinh |
|
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
III |
Công ty TNHH Đức Minh |
0203871881 |
|
|
|
|
1 |
Lê Hữu Ước |
|
Kinh |
|
0350612 |
Sở VHTTDL Lào Cai |
2 |
Trần Lê Anh Tuấn |
|
Kinh |
|
0360612 |
Sở VHTTDL Lào Cai |
3 |
Tạ Thị Thu Hà |
|
Kinh |
|
0380612 |
Sở VHTTDL Lào Cai |
4 |
Trần Quang Huy |
|
Kinh |
|
120612 |
Sở VHTTDL Lào Cai |
5 |
Trần Văn Xuân |
|
Kinh |
|
0410612 |
Sở VHTTDL Lào Cai |
6 |
Ngô Hoàng Hiệp |
|
Kinh |
|
0420612 |
Sở VHTTDL Lào Cai |
7 |
Vũ Quốc Khánh |
|
Kinh |
|
0430612 |
Sở VHTTDL Lào Cai |
8 |
Chảo Tả Mẩy |
|
Dao |
|
0450612 |
Sở VHTTDL Lào Cai |
9 |
Giàng Thị Mỷ |
|
Mông |
|
0470612 |
Sở VHTTDL Lào Cai |
10 |
Trần Quang Huy |
|
Kinh |
|
390612 |
Sở VHTTDL Lào Cai |
11 |
Nguyễn Văn Qui |
|
Kinh |
|
|
|
12 |
Má A Mình |
|
Mông |
|
|
|
13 |
Nông Tiến Lập |
|
Tày |
|
|
|
14 |
Nguyễn Mạnh Cường |
|
Mường |
|
|
|
15 |
Lý Sử Mẩy |
|
Dao |
|
|
|
IV |
Công ty TNHH MTV Kết nối trái tim |
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Viết Đạo |
|
Kinh |
|
115110110 |
Tổng cục Du lịch |
2 |
Phạm Trung Hiếu |
|
Kinh |
|
131100120 |
Tổng cục Du lịch |
3 |
Trần Văn Duyên |
|
Kinh |
|
133110163 |
Tổng cục Du lịch |
4 |
Lê Thị Thuận Ánh |
|
Kinh |
|
110112294 |
Tổng cục Du lịch |
5 |
Giàng Thị Sớ |
|
Mông |
|
2320912 |
Sở VHTTDL Lào Cai |
6 |
Giàng Thị Tùng |
|
Mông |
|
2581012 |
|
7 |
Giàng Thị Giao |
|
Mông |
|
3080713 |
|
8 |
Lò Thị Su |
|
Mông |
|
2681112 |
|
9 |
Giàng Thị Gốm |
|
Mông |
|
0031212 |
|
V |
Công ty Cổ phần TM – Du lịch Bạn Đồng Hành |
0203873625 |
|
|
|
|
1 |
Đào Thanh Bình |
|
Kinh |
|
101101310 |
Tổng cục Du lịch |
2 |
Nguyễn Huy Hùng |
|
Kinh |
|
133100109 |
Tổng cục Du lịch |
3 |
Nguyễn Cường Trung |
|
Kinh |
|
101100808 |
Tổng cục Du lịch |
4 |
Nguyễn Văn Ngọc |
|
Kinh |
|
|
|
5 |
Nguyễn Anh Dũng |
|
Kinh |
|
3020813 |
|
6 |
Mai Xuân Đông |
|
Kinh |
|
|
|
7 |
Giàng Thị Pằng |
|
Mông |
|
|
|
8 |
Phạm Quốc Hưng |
|
Kinh |
|
|
|
9 |
Vũ Đức Quỳnh |
|
Kinh |
|
|
|
10 |
Lồ Thị Sớ |
|
Mông |
|
|
|
11 |
Lý Thị Dung |
|
Mông |
|
|
|
12 |
Trăng Thị Dở |
|
Mông |
|
|
|
13 |
Sùng Thị My |
|
Tày |
|
|
|
14 |
Lý Mẩy Sinh |
|
|
|
|
|
15 |
Má Thị Phính |
|
|
|
|
|
16 |
Lù Thị Chư |
|
Mông |
|
|
|
17 |
Sùng Thị Mú |
|
|
|
|
|
VI |
Công ty TNHH Cát Cát Sa Pa |
0203871387 |
|
|
|
|
1 |
Hoàng Ngọc Minh |
|
Kinh |
|
|
|
2 |
Đặng Ngọc Anh |
|
Kinh |
|
101100605 |
|
3 |
Phạm Tiến Dũng |
|
Kinh |
|
124100113 |
|
4 |
Lý Thị Chai |
|
Mông |
400714 |
|
|
5 |
Sùng Thị Mẩy |
|
Mông |
1890712 |
|
|
6 |
Lý Thị Cở |
|
Mông |
390714 |
|
|
7 |
Sùng Thị My |
|
Mông |
|
|
|
8 |
Hạng Thị Chư |
|
|
|
370714 |
|
9 |
Thào Thị Cha |
|
|
|
|
|
10 |
Giàng Thị So |
|
|
|
410714 |
|
11 |
Má Thị Tình |
|
|
|
91212 |
|
12 |
Giàng Thị Mảo |
|
|
|
|
|
13 |
Hạng Thị Chi |
|
|
|
370714 |
|
VII |
Công ty TNHH DL-TM Hùng Vỹ |
0203871245 |
|
|
|
|
1 |
Phạm Ngọc Thành |
|
Kinh |
|
000100 |
|
2 |
Nguyễn Triệu Tuấn |
|
Kinh |
|
|
|
3 |
Giàng Thị Di |
|
Mông |
|
|
|
4 |
Nguyễn Danh Dương |
|
Kinh |
|
|
|
5 |
Trần Anh Phương |
|
Kinh |
|
|
|
6 |
Giàng Thị Mỏ |
|
Mông |
|
|
|
7 |
Hạng Thị Khu |
|
Mông |
|
|
|
8 |
Giàng Thị Lang |
|
Mông |
|
|
|
9 |
Lý Thị Dở |
|
Dao |
|
|
|
10 |
Hoàng Văn Đôn |
|
Kinh |
|
|
|
11 |
Lò Tả Mẩy |
|
Dao |
|
|
|
12 |
Lý Thị Chai |
|
Mông |
|
|
|
13 |
Giàng Thị Pằng |
|
Mông |
|
|
|
VIII |
Công ty TNHH MTV Mai Anh |
0203872968 |
|
|
|
|
1 |
Lý Thị Si |
|
Mông |
320714 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
2 |
Giàng Thị Dinh |
|
Mông |
270714 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
3 |
Lồ Thị Phính |
|
Mông |
290714 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
4 |
Giàng Thị Mẩy |
|
Mông |
300714 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
5 |
Giàng Thị Sài |
|
Mông |
260714 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
6 |
Giàng Thị Măng |
|
Mông |
280714 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
7 |
Lồ Thị Sú |
|
Mông |
2330912 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
8 |
Giàng Thị Sáng |
|
Mông |
2340912 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
9 |
Giàng Thị Vu |
|
Mông |
2350912 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
10 |
Vàng A Cha |
|
Mông |
2310912 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
11 |
Sùng Thị Sáy |
|
Mông |
2451012 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
12 |
Nguyễn Tất Hùng |
|
Kinh |
2401012 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
13 |
Lồ Thị Nhứ |
|
Mông |
22451212 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
14 |
Lồ Thị Xu |
|
Mông |
2471212 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
15 |
Lồ Thị Số |
|
Mông |
2451212 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
16 |
Lý Thị Chư |
|
Mông |
2481212 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
17 |
Nguyễn Văn Đại |
|
Kinh |
2521012 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
28 |
Trần Bá Quyền |
|
Kinh |
1011422868 |
|
Tổng cục Du lịch |
19 |
Lồ Thị Sú Linh |
|
Mông |
1420612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
20 |
Giàng Thị Pàng |
|
Mông |
1330612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
21 |
Lý Thị Phính |
|
Mông |
1789712 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
22 |
Giàng Thị Ghếnh |
|
Mông |
1310612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
23 |
Má Thị Sang |
|
Mông |
1360612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
24 |
Nguyễn Văn Hải |
|
Kinh |
1390612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
25 |
Giàng Thị Vang |
|
Mông |
1880712 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
26 |
Lý Thị Sung |
|
Mông |
1790712 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
27 |
Giàng Thị Ghênh |
|
Mông |
1860712 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
28 |
Giàng Thị Chú |
|
Mông |
1800712 |
|
|
29 |
Lồ Thị Chư |
|
Mông |
2020812 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
30 |
Nguyễn Văn Cương |
|
Kinh |
|
|
|
IX |
Chi nhánh công ty Nối Vòng Tay |
0203873110 |
|
|
|
|
1 |
Hồ Văn Đồng |
|
Kinh |
|
110100161 |
Tổng cục Du lịch |
2 |
Phạm Sơn Tùng |
|
Kinh |
0980612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
3 |
Tường Mạnh Quý |
|
Kinh |
0970612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
4 |
Nguyễn Thị Liên |
|
Kinh |
|
|
|
X |
Công ty TNHH Đường Mòn Miền Núi |
0203872988 |
|
|
|
|
1 |
Trần Văn Hùng |
|
Kinh |
2890713 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
2 |
Lý Thị Do |
|
Mông |
950914 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
3 |
Lý Thị Sông |
|
Mông |
950914 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
4 |
Lý Láo San |
|
Dao |
340714 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
5 |
Vàng Thị Sung |
|
Mông |
350714 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
6 |
Lý Mẩy Pết |
|
Dao |
360714 |
|
|
7 |
Sùng A Sinh |
|
Mông |
330714 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
8 |
Giàng Thị Si |
|
Mông |
2900713 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
9 |
Nguyễn Đình Thụy |
|
Kinh |
2810713 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
10 |
Đoàn Anh Tuấn |
|
Kinh |
|
101101454 |
Tổng cục Du lịch |
11 |
Đào Mạnh Hùng |
|
Kinh |
|
110140301 |
Tổng cục Du lịch |
12 |
Tạ Quang Thành |
|
Kinh |
|
110140300 |
Tổng cục Du lịch |
13 |
Lý Thị Giả |
|
Mông |
2880713 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
XI |
Công ty TNHH Cường Hương |
0203871444 |
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Danh Dương |
|
Kinh |
740612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
2 |
Nguyễn Mạnh Quyền |
|
Kinh |
850612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
3 |
Hoàng Văn Định |
|
Kinh |
1530712 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
4 |
Nguyễn Bắc Đảo |
|
Kinh |
1720712 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
5 |
Nguyễn Quốc Dũng |
|
Kinh |
1660712 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
6 |
Má A Phà |
|
Mông |
1090612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
7 |
Nguyễn Đăng Thắng |
|
Kinh |
|
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
8 |
Ma A Dũng |
|
Mông |
640612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
9 |
Phùng Đình Thế |
|
Kinh |
1700712 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
10 |
Lý Thị So |
|
Dao |
1670712 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
11 |
Trần Như Ánh |
|
Kinh |
1710712 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
12 |
Lý Thị Bâu |
|
Dao |
1630712 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
13 |
Má A Chinh |
|
Mông |
570612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
14 |
Giàng Thị Mú |
|
Mông |
|
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
15 |
Phạm Văn Hiển |
|
Kinh |
1620712 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
16 |
Má A Chinh |
|
Mông |
570612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
17 |
Nguyễn Tiến Dũng |
|
Kinh |
1280612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
18 |
Lò Thị Mảo |
|
Mông |
290612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
19 |
Má Thị Sài |
|
Mông |
1290612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
20 |
Hạng Thị Khu |
|
Mông |
790612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
21 |
Nguyễn Trí Toản |
|
Kinh |
1480612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
22 |
Lý Lở Mẩy |
|
Dao |
680612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
23 |
Giàng Thị Di |
|
Mông |
820612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
XII |
Công ty TNHH MTV Đường Mòn Việt Nam |
0203872192 |
|
|
|
|
1 |
Đinh Hoài Vinh |
|
Kinh |
2180912 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
2 |
Nguyễn Văn Chương |
|
Kinh |
2820713 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
3 |
Lê Xuân Thọ |
|
Kinh |
2820713 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
4 |
Phí Tiến Trường |
|
Kinh |
2170912 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
5 |
Lê Thị Loan |
|
Kinh |
190714 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
6 |
Nguyễn Thị Duyên |
|
Kinh |
2190912 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
7 |
Triệu Tần Tá |
|
Kinh |
560612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
8 |
Hán Thị Thu Hà |
|
Kinh |
2840713 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
9 |
Triệu Bích Nga |
|
Kinh |
|
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
10 |
Nguyễn Ngọc Nguyên |
|
Kinh |
550612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
11 |
Lý Lở Mẩy |
|
Dao |
|
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
12 |
Giàng Thị Lam |
|
Mông |
2210912 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
13 |
Sùng A Sình |
|
Mông |
2761212 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
14 |
Lý Thị Sú |
|
Mông |
3621113 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
15 |
Nguyễn Đăng Thu |
|
Kinh |
|
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
16 |
Tạ Thị Loan |
|
Kinh |
2411012 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
17 |
Hoàng Văn Tình |
|
Kinh |
|
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
18 |
Thào Thị Cha |
|
Kinh |
1460612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
19 |
Trần Quốc Nam |
|
Kinh |
12514024 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
20 |
Lý Thị Ly |
|
Mông |
1930712 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
21 |
Bùi Văn Duy |
|
Kinh |
101142789 |
|
Tổng cục Du lịch |
22 |
Bùi Thị Hạnh |
|
Kinh |
|
|
|
XIII |
Công ty TNHH Việt Hùng |
0203871313 |
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Việt Hưng |
|
Kinh |
170612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
2 |
Vũ Quang Khả |
|
Kinh |
180612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
3 |
Đỗ Nho Thường |
|
Kinh |
190612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
4 |
Quách Thị Định |
|
Kinh |
200612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
5 |
Lương Văn Đạt |
|
Kinh |
210612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
6 |
Nguyễn Hữu Hoàng |
|
Kinh |
220612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
7 |
Nguyễn Văn Cương |
|
Kinh |
230612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
XIV |
Công ty Khám Phá Việt |
0203872606 |
|
|
|
|
1 |
Trần Ngọc Dũng |
|
Kinh |
960612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
2 |
Lục Văn Hướng |
|
Tày |
147612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
3 |
Nguyễn Chí Toản |
|
Kinh |
1480612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
XV |
Công ty TNHH Lâm nghiệp Hoàng Liên |
0203887899 |
|
|
|
|
1 |
Má A Sử |
|
Mông |
3050813 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
2 |
Má A Di |
|
Mông |
3060813 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
3 |
Má A Chá |
|
Mông |
3110813 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
4 |
Má A Giang |
|
Mông |
3080813 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
5 |
Lý A Sử |
|
Mông |
3010813 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
6 |
Giàng A Cáng |
|
Mông |
61212 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
XVI |
Công ty TNHH MTV Cát Nhỏ |
0976777833 |
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Văn Giang |
|
Kinh |
36711113 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
2 |
Trần Văn Ngọc |
|
Kinh |
960612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
3 |
Hạng A Lử |
|
Mông |
|
|
|
4 |
Hạng A Dình |
|
Mông |
|
|
|
5 |
Lồ A Sinh |
|
Mông |
|
|
|
6 |
Má A Giáo |
|
Mông |
|
|
|
XVII |
Công ty TNHH MTV Du lịch Tầm nhìn Sa Pa |
0203871243 |
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thành Chung |
|
Kinh |
2361012 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
2 |
Lồ Thị Xá |
|
Mông |
3631113 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
4 |
Lồ Thị Máy |
|
Mông |
3611113 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
XVIII |
Công ty TNHH Con Đường Tây Bắc |
020216985 |
|
|
|
|
1 |
Lý Thị Châm |
|
Mông |
990612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
2 |
Vũ Văn Hải |
|
Kinh |
1000612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
3 |
Nguyễn Đức Hảo |
|
Kinh |
1010612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
4 |
Phạm Thanh Giang |
|
Kinh |
1020612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
5 |
Hà Hải Nam |
|
Kinh |
1030612 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
XIX |
Công ty TNHH Sa Pa Ô Châu |
|
|
|
|
|
1 |
Chang A Súa |
|
Mông |
71212 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |
2 |
Giàng Thị Dơ |
|
Mông |
2080912 |
|
Sở VHTTDL Lào Cai |