Để đi lại quanh Sa Pa, nếu quý khách không đi bằng xe riêng, hai phương tiện phổ biến nhất hiện nay là Taxi và Xe ôm. UBND huyện Sa Pa đã thực hiện quy hoạch các điểm tập kết xe ôm thành các tổ theo quy định quản lý đô thị. Các tổ xe ôm và các hãng taxi thực hiện đăng ký niêm yết giá công khai. Quý khách nên tham khảo bảng giá niêm yết trước khi thống nhất hành trình thuê xe. Dưới đây là thông tin bảng giá và số liên lạc các đơn vị cung cấp dịch vụ này.
BẢNG NIÊM YẾT GIÁ XE ÔM
MOTOR – TAXI PRICE LIST
(Từ ngày 24/04/2014 trên địa bàn Huyện Sapa)
STT |
CÁC TUYẾN ĐI Itineraries |
GIÁ ĐI MỘT CHIÊU Price for one way |
GIÁ ĐI 2 CHIỀU Price for the round trip |
GHI CHÚ notices |
01 |
Sapa –Trạm tôn ( Sapa –Tram ton) |
80.000VND |
150.000VND |
Thời gian chờ khách được tính theo giờ: 01 giờ đầu không tính tiền, từ giờ thứ 2 trở lên tính phí 20.000đ/01 giờ. Waiting time price is per hour; The 1st hour is free, from the 2nd hour is 20.000vnd/hour |
02 |
Sapa –Thác bạc ( Sapa –Waterfall) |
70.000VND |
120.000VND |
|
03 |
Sapa –Cát Cát ( Sapa –Cat Cat) |
40.000VND |
70.000VND |
|
04 |
Sapa – Lao Chải ( Sapa –LaochảiVillage) |
60.000VND |
100.000VND |
|
05 |
|
80.000VND |
120.000VND |
|
06 |
Bãi đá cổ –Cầu mây ( Ancient Carving Stone –RattantBridge) |
80.000VND |
120.000VND |
|
07 |
Sapa –Tả phìn ( Sapa –Tả phìn Village) |
80.000VND |
120.000VND |
|
08 |
Sapa –Thôn Má tra ( Sapa – Ma tra Village) |
40.000VND |
70.000VND |
|
09 |
Sapa –Bản Hồ ( Sapa – Bản Hồ Village) |
120.000VND |
200.000VND |
|
10 |
Sapa – Đỉnh đèo Ô Quý Hồ ( Sapa – Ô Quý Hồ) |
90.000VND |
160.000VND |
|
|
Sapa – Sín Chải ( Sapa –Sínchải Village) |
60.000VND |
100.000VND |
|
Taxi tại Fanxipang Sapa: 0203.626262; Taxi Xanh Sa Pa: 0203.636363 |